Xpander AT Premium
Nổi bật
An toàn
Thông số xe
Mitsubishi Xpander Premium 2025 - Phiên bản MPV cao cấp, tiện nghi vượt trội cho gia đình Việt
Mitsubishi Xpander Premium 2025 - phiên bản cao cấp với ngoại thất sang trọng, nội thất hiện đại và nhiều công nghệ an toàn. Liên hệ 0961 140 410 để nhận tư vấn chi tiết!
Mitsubishi Xpander Premium - Lựa chọn nâng tầm trải nghiệm
Trong dòng sản phẩm Mitsubishi Xpander 2025, phiên bản Premium được xem là lựa chọn cao cấp và cân bằng nhất. So với bản tiêu chuẩn, Xpander Premium mang đến nhiều nâng cấp về ngoại thất, nội thất và công nghệ an toàn, đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của những gia đình trẻ muốn sở hữu chiếc MPV sang trọng, tiện nghi và đa dụng.
Ngoại thất tinh tế, sang trọng hơn
Xpander Premium giữ nguyên phong cách thiết kế Dynamic Shield nhưng được tinh chỉnh với nhiều chi tiết cao cấp hơn:
-
Cụm đèn chiếu sáng Full-LED với dải LED ban ngày hiện đại.
-
Lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng, tăng tính sang trọng.
-
Bộ mâm hợp kim 17 inch thiết kế mới, thể thao và vững chắc.
-
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ.
-
Đèn hậu LED nổi bật, tạo điểm nhấn phía sau xe.
-
Khoảng sáng gầm cao 220 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua đường gồ ghề.
Ngoại hình Xpander Premium mang đến hình ảnh thanh lịch cho đô thị, mạnh mẽ cho những chuyến đi xa.
Nội thất tiện nghi vượt trội
Khoang cabin của Xpander Premium 2025 được nâng cấp để mang lại trải nghiệm thoải mái và sang trọng hơn:
-
Ghế ngồi bọc da cao cấp, mềm mại và dễ vệ sinh.
-
Màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
-
Cụm đồng hồ kỹ thuật số, hiển thị thông tin rõ ràng.
-
Vô lăng bọc da, tích hợp phím điều khiển đa chức năng.
-
Điều hòa 2 dàn lạnh, làm mát nhanh và sâu.
-
Hệ thống âm thanh 6 loa, mang đến trải nghiệm sống động.
-
Không gian rộng rãi cho cả 3 hàng ghế, gập linh hoạt khi cần chứa đồ.
Với những nâng cấp này, Xpander Premium là ngôi nhà di động lý tưởng cho các gia đình hiện đại.
Động cơ bền bỉ, vận hành mượt mà
Xpander Premium tiếp tục sử dụng động cơ 1.5L MIVEC kết hợp hộp số CVT, mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu:
-
Công suất vừa đủ cho nhu cầu đô thị và đường dài.
-
Tiết kiệm nhiên liệu chỉ khoảng 6 - 6,5L/100km.
-
Hệ thống treo cải tiến, giúp xe êm ái ngay cả khi chở đủ tải.
-
Khả năng đánh lái linh hoạt, bán kính quay vòng nhỏ, phù hợp di chuyển trong phố đông.
Đây là một trong những mẫu MPV có khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm bậc nhất phân khúc.
Công nghệ an toàn nâng cao
So với bản tiêu chuẩn, Mitsubishi Xpander Premium được bổ sung thêm nhiều tính năng an toàn, tạo sự khác biệt rõ rệt:
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC).
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
-
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS).
-
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn.
-
Túi khí đôi bảo vệ người lái và hành khách phía trước.
-
Khung xe RISE siêu cứng vững, hấp thụ lực va chạm hiệu quả.
Những trang bị này giúp Xpander Premium mang lại sự an tâm tối đa cho cả gia đình trong mọi chuyến đi.
Giá bán & ưu đãi Mitsubishi Xpander Premium 2025
Xpander Premium 2025 không chỉ nổi bật về trang bị mà còn có mức giá cực kỳ cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ.
🎯 Liên hệ ngay Hotline showroom: 0961 140 410 để nhận:
-
Báo giá chi tiết phiên bản Premium.
-
Hỗ trợ trả góp nhanh chóng, lãi suất hấp dẫn.
-
Quà tặng phụ kiện & dịch vụ hậu mãi chính hãng.
-
Trải nghiệm lái thử thực tế trước khi quyết định.
Kết luận - Mitsubishi Xpander Premium, phiên bản đáng chọn nhất
Với ngoại thất sang trọng, nội thất tiện nghi, khả năng vận hành tiết kiệm và an toàn toàn diện, Mitsubishi Xpander Premium 2025 là lựa chọn hoàn hảo cho những gia đình muốn sở hữu chiếc MPV 7 chỗ vừa kinh tế, vừa hiện đại.
📞 Đừng chần chừ!
👉 Gọi ngay Hotline showroom: 0961 140 410 để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt khi mua Mitsubishi Xpander Premium hôm nay!
Thông số kỹ thuật
|
Thông số |
AT Premium |
| Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Xpander AT Premium | |
| Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm |
| Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.775 mm |
| Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.520/1.510 mm |
| Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.520/1.510 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
| Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
| Số chỗ ngồi | 7 |
|
Động cơ và vận hành Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC |
| Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm |
| Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 45L |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km |
|
Truyền động và hệ thống treo Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
| Hộp số | Số tự động 4 cấp |
| Truyền động | Cầu trước |
| Trợ lực lái | Vô lăng trợ lực điện |
| Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
| Kích thước lốp xe trước/sau | Mâm hợp kim, 205/55R17 |
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Tang trống |
|
Ngoại thất Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
| Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, Projector |
| Đèn định vị LED | Có |
| Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
| Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
| Đèn sương mù phía trước LED | Không |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn LED phía sau | Có |
| Kính chiếu hậu | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
| Lưới tản nhiệt | Sơn đen khói |
| Gạt nước kính sau | Có |
| Sưởi kính sau | Có |
| Nội thất Mitsubishi Xpander AT Premium | |
| Vô lăng và cần số bọc da | Có |
| Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
| Điều hoà nhiệt độ tự động | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
| Màu nội thất | Đen & Nâu |
| Chất liệu ghế | Da |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 6 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
| Hàng ghế thứ hai gập 50:50 | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
| Kính cửa điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
| Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
| Số lượng loa | 6 |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
| Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước | Có |
| Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly | Có |
| Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | Có |
| Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | Có |
|
An toàn Mitsubishi Xpander AT Premium |
|
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế phía trước |
| Camera lùi | Có |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
| Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có |
| Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
| Chức năng chống trộm | Có |
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
Hệ Thống truyền động
Loại Motor điện
-
Dẫn động
-
Công suất tối đa ( kW/HP)
-
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
-
Hiệu Suất
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h ( giây )
-
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin ( Km)
-
Số chỗ ngồi
-
Loại PIN
-
Công suất PIN ( kWh)
-
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo trước
-
Hệ thống treo sau
-
Phanh trước
-
Phanh sau
-
Kích cỡ mâm
-
Hệ thống năng lượng
Cổng sạc AaC- Type 2
-
Cổng sạc DC -CSS 2 ( 70 kW)
-
Cổng sạc DC-CS 2 ( 88 kW)
-
Trang bị tiện nghi
Sạc không dây
-
Cổng nguồn điện 12V
-
Hệ thống đèn LED tự động
-
Hệ thống khoá và khởi động xe thông minh
-
Liên hệ mua xe
Chuyên Viên Kinh Doanh
0961 140 410
Liên hệ dịch vụ
Hotline Dịch Vụ
0961 140 410
Hotline
Chăm Sóc Khách Hàng
0961 140 410